Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Thanh Lan

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Thanh Lan có địa chỉ tại Số 347 Đường Trần Tất Văn - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200631122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200631122

Ngày cấp 14-06-2005 Ngày đóng MST 10-07-2014
Tên chính thức

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Thanh Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax 699393 /
Địa chỉ trụ sở

Số 347 Đường Trần Tất Văn - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 699393 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 347 Đường Trần Tất Văn - Phường Tràng Minh - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200631122 / 16-06-2010 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Đình Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1 Cụm 2 phường Tràng Minh-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phan Đình Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200631122, 699393, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Tràng Minh, Phan Đình Huân, Phạm Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663