Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kho Vận Và Hàng Hải Việt Nam

VILOGI.

Công Ty Cổ Phần Kho Vận Và Hàng Hải Việt Nam - VILOGI. có địa chỉ tại Số 64 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200634162 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200634162

Ngày cấp 11-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kho Vận Và Hàng Hải Việt Nam

Tên giao dịch

VILOGI.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313837040 / 0313551127
Địa chỉ trụ sở

Số 64 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313837040 / 0313551127
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200634162 / 19-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu TT Thứ Liệu 52 Sở Dầu-Phường Sở Dầu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lưu Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200634162, 0313837040, VILOGI., Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Lưu Thị Phượng, Phạm Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730