Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam

Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam có địa chỉ tại Lô đất N10, N11, N12 - KCN Nomura Hải phòng - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200635014 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200635014

Ngày cấp 12-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô đất N10, N11, N12 - KCN Nomura Hải phòng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô đất N10, N11, N12 - KCN Nomura Hải phòng - - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 022043000003 / 30-01-2007 Cơ quan cấp Ban quản lý khu kinh tế Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

YOSHINORI MONOI

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 906 Khách sạn Hữu Nghị số 62 Điện Biên Phủ-Phường Minh Khai-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

YOSHINORI MONOI

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đức Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200635014, 022043000003, Hải Phòng, Huyện An Dương, Khu Công Nghiệp Nomura Hải Phòng, YOSHINORI MONOI, Nguyễn Đức Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209