Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xây dựng Thăng Long

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xây dựng Thăng Long có địa chỉ tại Tổ 15 Cụm dân cư Thành Tô - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200635448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200635448

Ngày cấp 15-07-2005 Ngày đóng MST 01-03-2011
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xây dựng Thăng Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 766485 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15 Cụm dân cư Thành Tô - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 766485 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15 Cụm dân cư Thành Tô - Phường Đằng lâm - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202002717 / 02-06-2005 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15 Cụm dân cư Thành Tô - Phường Đằng lâm-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200635448, 0202002717, 766485, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Vũ Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663