Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quang Tứ

QT TRACO

Công Ty TNHH Thương Mại Quang Tứ - QT TRACO có địa chỉ tại Số 82 Km 89 thôn Mỹ tranh - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200635494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200635494

Ngày cấp 18-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quang Tứ

Tên giao dịch

QT TRACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax 0912004144 /
Địa chỉ trụ sở

Số 82 Km 89 thôn Mỹ tranh - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912004144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 82 Km 89 thôn Mỹ tranh - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200635494 / 02-06-2005 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thái Nhân-Xã Thái Hòa-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tứ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200635494, 0912004144, QT TRACO, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Nam Sơn, Nguyễn Đức Tứ, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730