Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ vận tải Thành Trường

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ vận tải Thành Trường có địa chỉ tại Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200639675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200639675

Ngày cấp 10-08-2005 Ngày đóng MST 05-08-2008
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ vận tải Thành Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 758698 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 758698 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202002840 / 20-07-2005 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Phê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà nhuận - Xã An hoà-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Văn Phê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200639675, 0202002840, 758698, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Ngô Văn Phê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663