Công ty trách nhiệm hữu hạn HIROSHIGE Việt nam có địa chỉ tại Lô A10 Khu CN Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200644900 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0200644900 |
Ngày cấp | 21-09-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn HIROSHIGE Việt nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 743169 / 618632 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô A10 Khu CN Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 742169 / 518632 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô A10 Khu CN Nomura - - Huyện An Dương - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-09-2005 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-093 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | ORAMU HASEGAWA |
Địa chỉ chủ sở hữu | Công ty trách nhiệm hữu hạn HIROSHIGE Việt nam- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất linh kiện điện tử | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0200644900, 743169, Hải Phòng, Huyện An Dương, ORAMU HASEGAWA
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200644900 | SUMITOMO MITSUI FINANCE AND LEASING ( SINGAPORE ) PTE LTD | Singapore |
| 2 | 0200644900 | Công ty MARUICHI SESSAKU KOGU | Nhật bản |
| 3 | 0200644900 | Công ty TNHH MITSUI INDUSTRIES | null |
| 4 | 0200644900 | Công ty SMBC LEASING ( SINGAPORE ) | Singapore |
| 5 | 0200644900 | Công ty Hiroshige Nhật bản | Nhật bản |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200644900 | SUMITOMO MITSUI FINANCE AND LEASING ( SINGAPORE ) PTE LTD | Singapore |
| 2 | 0200644900 | Công ty MARUICHI SESSAKU KOGU | Nhật bản |
| 3 | 0200644900 | Công ty TNHH MITSUI INDUSTRIES | null |
| 4 | 0200644900 | Công ty SMBC LEASING ( SINGAPORE ) | Singapore |
| 5 | 0200644900 | Công ty Hiroshige Nhật bản | Nhật bản |