Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh

GTEC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh - GTEC có địa chỉ tại Tầng 5 - tòa nhà Sholega - 275 Lạch Tray - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200644989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200644989

Ngày cấp 21-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh

Tên giao dịch

GTEC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax (031)3732639 / (031)3732639
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5 - tòa nhà Sholega - 275 Lạch Tray - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3732639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5 Toà nhà Sholega 275 Lạch tray - P. Đằng giang - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200644989 / 21-09-2005 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm dân cư Đông Hải-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Liễu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200644989, (031)3732639, GTEC, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đằng Giang, Nguyễn Viết Đại, Vũ Thị Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Xử lý nước thải 37002
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải y tế 38121
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
16 Tái chế phế liệu kim loại 38301
17 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590