Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Quỳnh

PHU QUYNH TRACO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Quỳnh - PHU QUYNH TRACO có địa chỉ tại Số 803 Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200650044 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200650044

Ngày cấp 31-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Quỳnh

Tên giao dịch

PHU QUYNH TRACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3522271 /
Địa chỉ trụ sở

Số 803 Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3522271 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 803 Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200650044 / 30-09-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2005
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1055, đường 5/1-Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Quốc Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200650044, (031)3522271, PHU QUYNH TRACO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Lê Quốc Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990