Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thành Tô

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thành Tô có địa chỉ tại Số 4 CT3 Đ4 Đổng Quốc Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200654835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200654835

Ngày cấp 21-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thành Tô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313729800 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 CT3 Đ4 Đổng Quốc Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313729800 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4 CT3 Đ4 Đổng Quốc Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200654835 / 07-11-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giang Văn Bảy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 CT3 Đ4 Đổng Quốc Bình-Phường Đổng Quốc Bình-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Giang Văn Bảy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim Liên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200654835, 0313729800, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đổng Quốc Bình, Giang Văn Bảy, Nguyễn Thị Kim Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610