Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đóng Tàu Đại Dương

DAI DUONG SHIPBUILDING CO.,LTD

Công Ty TNHH Đóng Tàu Đại Dương - DAI DUONG SHIPBUILDING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 45 Chợ Đầm Triều - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200655726 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200655726

Ngày cấp 03-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đóng Tàu Đại Dương

Tên giao dịch

DAI DUONG SHIPBUILDING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313877149 / 0313576760
Địa chỉ trụ sở

Số 45 Chợ Đầm Triều - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313877149 / 0313576760
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 Chợ Đầm Triều - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200655726 / 03-01-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 360 Tổng số lao động 360
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đoàn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 102 Lán Bè-Phường Lam Sơn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Đoàn Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hoà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200655726, 0313877149, DAI DUONG SHIPBUILDING CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Quán Trữ, Lê Đoàn Tám, Nguyễn Thị Thu Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sản xuất xe có động cơ 29100
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229