Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Viễn Thông Kiến Quốc

KSC

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Viễn Thông Kiến Quốc - KSC có địa chỉ tại Khu dân cư Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200657850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200657850

Ngày cấp 14-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Viễn Thông Kiến Quốc

Tên giao dịch

KSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 625199 /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 625199 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200657850 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thanh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21 Nguyễn Đình Chiểu-Phường Nguyễn Du-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quang Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200657850, 625199, KSC, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Trịnh Thanh Long, Lê Quang Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 In ấn 18110
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động truyền hình 60210
40 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
41 Hoạt động viễn thông có dây 61100
42 Hoạt động viễn thông không dây 61200
43 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
53 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220