Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Thành Đạt

PHU THANH DAT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phú Thành Đạt - PHU THANH DAT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Phi Liệt - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200658237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200658237

Ngày cấp 22-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Thành Đạt

Tên giao dịch

PHU THANH DAT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax (031)673328 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phi Liệt - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)673328 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phi Liệt - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200658237 / 08-02-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Đón

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phi Liệt-Xã Lại Xuân-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Văn Đón

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200658237, (031)673328, PHU THANH DAT COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Lại Xuân, Ngô Văn Đón

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990