Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành An

THANH AN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thành An - THANH AN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Kim Bích (tại nhà ông Đỗ Văn Viên) - Xã Liên Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng. Mã số thuế 0200671767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200671767

Ngày cấp 30-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành An

Tên giao dịch

THANH AN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo Điện thoại / Fax 0313884923 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Bích (tại nhà ông Đỗ Văn Viên) - Xã Liên Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313884923 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kim Bích (tại nhà ông Đỗ Văn Viên) - Xã Liên Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200671767 / 24-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kim Bích-Xã Liên Am-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Văn Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200671767, 0313884923, THANH AN COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Liên Am, Đỗ Văn Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290