Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Kết Cấu Thép Hải Phòng

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Kết Cấu Thép Hải Phòng có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Bắc Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200672489 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200672489

Ngày cấp 08-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Kết Cấu Thép Hải Phòng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313251199 / 3589669
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Bắc Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313251199 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Bắc Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 01 / C.Q ra quyết định Công ty cổ phần đào tạo và kết cấu thép
GPKD/Ngày cấp 0200672489 / 30-05-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Duy Tỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9/274 Lạch Tray-Phường Lạch Tray-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hà Duy Tỉnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200672489, 0313251199, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Bắc Sơn, Hà Duy Tỉnh, Nguyễn Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600