Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần thưong mại vận tải xây dựng Nhật Long

Công ty cổ phần thưong mại vận tải xây dựng Nhật Long có địa chỉ tại Số 752 Đại lộ Tôn Đức Thắng _ Phường Dở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200673563 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200673563

Ngày cấp 19-06-2006 Ngày đóng MST 12-10-2011
Tên chính thức

Công ty cổ phần thưong mại vận tải xây dựng Nhật Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0904547129 /
Địa chỉ trụ sở

Số 752 Đại lộ Tôn Đức Thắng _ Phường Dở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904547129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 752 Đại lộ Tôn Đức Thắng _ Phường Dở dầu - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0203002362 / 12-06-2006 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 32 Tổng số lao động 32
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6 - Xã Nghĩa lộ-Huyện Cát Hải-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200673563, 0203002362, 0904547129, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Dở Dầu, Nguyễn Thị Kim Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663