Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải - thương mại - xây dựng Hùng Phương

Công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải - thương mại - xây dựng Hùng Phương có địa chỉ tại Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200676349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200676349

Ngày cấp 13-07-2006 Ngày đóng MST 05-08-2008
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải - thương mại - xây dựng Hùng Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202003650 / 27-06-2006 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2006
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tam sơn - Xã Thái sơn-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200676349, 0202003650, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Nguyễn Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663