Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và xây dựng Tiến Cường

TTC

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và xây dựng Tiến Cường - TTC có địa chỉ tại Tổ 42 Khu 4 - Phường Vĩnh niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200685181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200685181

Ngày cấp 29-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và xây dựng Tiến Cường

Tên giao dịch

TTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 624822 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 42 Khu 4 - Phường Vĩnh niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 624822 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 42 Khu 4 - Phường Vĩnh niệm - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204001077 / 23-10-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 42 Khu 4 - Phường Vĩnh niệm-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200685181, 0204001077, 624822, TTC, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663