Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Nghệ Felix

F.M.T

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Nghệ Felix - F.M.T có địa chỉ tại Thôn Bắc - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200690819 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200690819

Ngày cấp 04-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Nghệ Felix

Tên giao dịch

F.M.T

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 84313692194 / 84313692193
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bắc - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84313692194 / 84313692193
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bắc - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200690819 / 14-09-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Bonggyu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bắc-Xã Lưu Kiếm-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Cheon Byung Ho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200690819, 84313692194, F.M.T, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Lưu Kiếm, Kim Bonggyu, Cheon Byung Ho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829