Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải xây dựng Hoàng Thanh Hải

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải xây dựng Hoàng Thanh Hải có địa chỉ tại Thôn Vân quan - Xã Đa phúc - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng. Mã số thuế 0200726832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200726832

Ngày cấp 18-01-2007 Ngày đóng MST 02-04-2008
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải xây dựng Hoàng Thanh Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân quan - Xã Đa phúc - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân quan - Xã Đa phúc - - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202004453 / 11-01-2007 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoàng lâu - Xã Hồng phong-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Tiến Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200726832, 0202004453, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Đa Phúc, Đỗ Tiến Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663