Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Dịch Vụ Phạm Minh Hưng

PHAM MINH HUNG CONSERCO.

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Dịch Vụ Phạm Minh Hưng - PHAM MINH HUNG CONSERCO. có địa chỉ tại Thôn My Sơn - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200728741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200728741

Ngày cấp 05-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Dịch Vụ Phạm Minh Hưng

Tên giao dịch

PHAM MINH HUNG CONSERCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 031.3875123 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn My Sơn - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn My sơn - Xã Ngũ lão - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200728741 / 05-02-2007 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Công Diện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quế Lâm-Xã Thuỵ Hương-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Công Diện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thái Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200728741, 031.3875123, PHAM MINH HUNG CONSERCO., Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Ngũ Lão, Ngô Công Diện, Đặng Thái Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300