Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thương Mại Hải Anh

HAI ANH TRADING INDUSTRY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thương Mại Hải Anh - HAI ANH TRADING INDUSTRY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 449 tổ đường 5/2 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200729463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200729463

Ngày cấp 12-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thương Mại Hải Anh

Tên giao dịch

HAI ANH TRADING INDUSTRY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax (031)3538927 / (031)3538800
Địa chỉ trụ sở

Số 449 tổ đường 5/2 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3538927 / (031)3538800
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 449 tổ đường 5/2 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200729463 / 05-02-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 449, tổ đường 5/2-Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200729463, (031)3538927, HAI ANH TRADING INDUSTRY COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Nguyễn Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất giày dép 15200
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất xe có động cơ 29100
19 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990