Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình có địa chỉ tại Lô 52A - Khu kinh tế cửa khẩu Tà Lùng - Thị trấn Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng. Mã số thuế 0200730878-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phục Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200730878-003

Ngày cấp 03-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phục Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 52A - Khu kinh tế cửa khẩu Tà Lùng - Thị trấn Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 52A - Khu kinh tế cửa khẩu Tà Lùng - Thị trấn Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200730878-003 / 03-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7-Xã Tân Dương-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0200730878-003, Cao Bằng, Huyện Phục Hoà, Thị Trấn Tà Lùng, Nguyễn Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất đường 10720
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sao chép bản ghi các loại 18200
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Dịch vụ đóng gói 82920
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200730878-003 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình Số 23 lô 01 khu 97 Bạch Đằng