Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sơn Tùng

SOTOTRACO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sơn Tùng - SOTOTRACO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Hoa Động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200744461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200744461

Ngày cấp 14-06-2007 Ngày đóng MST 13-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Sơn Tùng

Tên giao dịch

SOTOTRACO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax (031)3672923 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Hoa Động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3672923 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Hoa động - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200744461 / 14-06-2007 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Hoa Động-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Sơn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200744461, (031)3672923, SOTOTRACO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Hoa Động, Nguyễn Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022