Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần thương mại vận tải Quỳnh Anh

Công ty cổ phần thương mại vận tải Quỳnh Anh có địa chỉ tại Thôn Lão phong 2 - Xã Tân phong - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng. Mã số thuế 0200754974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200754974

Ngày cấp 20-08-2007 Ngày đóng MST 30-12-2012
Tên chính thức

Công ty cổ phần thương mại vận tải Quỳnh Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ Điện thoại / Fax 3581506 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lão phong 2 - Xã Tân phong - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3581506 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lão phong 2 - Xã Tân phong - - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0203003335 / 31-07-2007 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lão phong 2 - Xã Tân phong-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Văn Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200754974, 0203003335, 3581506, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Tân Phong, Hoàng Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620