Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Huy Phú

HUY PHU JSC

Công Ty Cổ Phần Huy Phú - HUY PHU JSC có địa chỉ tại Số 2/261 Hai Bà Trưng - Phường Cát Dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200758640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200758640

Ngày cấp 05-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Huy Phú

Tên giao dịch

HUY PHU JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax (031)3625833 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/261 Hai Bà Trưng - Phường Cát Dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3625833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/261 Hai Bà Trưng - Phường Cát Dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200758640 / 28-08-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200758640, (031)3625833, HUY PHU JSC, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Cát Dài, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Quảng cáo 73100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990