Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Phú Lâm

PHU LAM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Phú Lâm - PHU LAM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm Bạch Đằng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200767412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200767412

Ngày cấp 06-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Phú Lâm

Tên giao dịch

PHU LAM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 031.6297933 / 031.3915327
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bạch Đằng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bạch đằng - Xã Lưu kỳ - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200767412 / 06-11-2007 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm An Bình-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Tuyết Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200767412, 031.6297933, PHU LAM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Nguyễn Tuyết Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Tái chế phế liệu kim loại 38301
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường bộ 42102
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990