Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đúc Cơ Khí Mạnh Dũng

MANH DUNG MECACO.,CO LTD

Công Ty TNHH Đúc Cơ Khí Mạnh Dũng - MANH DUNG MECACO.,CO LTD có địa chỉ tại Lô 7, khu công nghiệp Mỹ Đồng - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200771105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200771105

Ngày cấp 29-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đúc Cơ Khí Mạnh Dũng

Tên giao dịch

MANH DUNG MECACO.,CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313873347 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 7, khu công nghiệp Mỹ Đồng - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313873347 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 7, khu công nghiệp Mỹ Đồng - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200771105 / 23-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6, thôn Phương Mỹ-Xã Mỹ Đồng-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Đình Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200771105, 0313873347, MANH DUNG MECACO.,CO LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Mỹ Đồng, Trần Đình Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990