Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Đông á

DONG A JSC.

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Đông á - DONG A JSC. có địa chỉ tại Km 17+500 quốc lộ 5 thôn Kim Sơn - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200772620 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200772620

Ngày cấp 12-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Đông á

Tên giao dịch

DONG A JSC.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313588581 / 3588537
Địa chỉ trụ sở

Km 17+500 quốc lộ 5 thôn Kim Sơn - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313588581 / 3588537
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 17+500 quốc lộ 5 thôn Kim Sơn - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200772620 / 29-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 370 Tổng số lao động 370
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thế Cừ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 72 No/97 Bạch Đằng-Phường Hạ Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Thế Cừ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200772620, 0313588581, DONG A JSC., Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Lê Thiện, Ngô Thế Cừ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
17 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
23 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990