Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhựa Và Cơ Khí Hải Phòng

MPCO

Công Ty Cổ Phần Nhựa Và Cơ Khí Hải Phòng - MPCO có địa chỉ tại Km 104 + 200 QL5 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200773494 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200773494

Ngày cấp 14-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhựa Và Cơ Khí Hải Phòng

Tên giao dịch

MPCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313629528 / 0313629529
Địa chỉ trụ sở

Km 104 + 200 QL5 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313629528 / 0313629529
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 104 + 200 QL5 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 1613 / C.Q ra quyết định Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200773494 / 14-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-558-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31/266 Trần Nguyên Hãn-Phường Trần Nguyên Hãn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Phương Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200773494, 0313629528, MPCO, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Trần Văn Đạo, Lê Phương Hoàng, Nguyễn Thị Hồng Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990