Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sơn Hà Anh

SHA

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sơn Hà Anh - SHA có địa chỉ tại Số 182 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200783051 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200783051

Ngày cấp 03-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sơn Hà Anh

Tên giao dịch

SHA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313804489 / 0313804489
Địa chỉ trụ sở

Số 182 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313804489 / 0313804489
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 182 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200783051 / 22-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 18-Phường Ngọc Châu-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200783051, 0313804489, SHA, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Hải, Phạm Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải đường ống 49400
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400