Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Thành

DUY THANH TRASERCO.

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Thành - DUY THANH TRASERCO. có địa chỉ tại Số 19 Cẩm Xuân - Thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng. Mã số thuế 0200783069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200783069

Ngày cấp 03-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Thành

Tên giao dịch

DUY THANH TRASERCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ Điện thoại / Fax 0313505807 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 Cẩm Xuân - Thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313505807 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 Cẩm Xuân - Thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200783069 / 26-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thành Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24/739 Nguyễn Văn Linh-Phường Vĩnh Niệm-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Thành Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200783069, 0313505807, DUY THANH TRASERCO., Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Thị Trấn Núi Đối, Hoàng Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200