Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng

HADATOUR

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng - HADATOUR có địa chỉ tại Số 19 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200783809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200783809

Ngày cấp 08-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng

Tên giao dịch

HADATOUR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313628999 / 0313628666
Địa chỉ trụ sở

Số 19 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313628999 / 0313628666
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 02 / C.Q ra quyết định Công ty cổ phând du lịch Hải Đăng
GPKD/Ngày cấp 0200783809 / 20-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18/5 Phù Đổng-Phường Minh Khai-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Mai Xuân Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Lê Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200783809, 0313628999, HADATOUR, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Mai Xuân Thắng, Phạm Thị Lê Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
22 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
34 Sản xuất rượu vang 11020
35 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
39 Đúc sắt thép 24310
40 Đúc kim loại màu 24320
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Cung ứng lao động tạm thời 78200
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
83 Đại lý du lịch 79110
84 Điều hành tua du lịch 79120
85 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
86 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
88 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
89 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
90 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
91 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
92 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200783809 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng Tại Hà Số 132 Phạm Văn Đồng
2 0200783809 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng Tại Hoà Xóm Bò Báu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200783809 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng Tại Hà Số 132 Phạm Văn Đồng
2 0200783809 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Khách Sạn Hải Đăng Tại Hoà Xóm Bò Báu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200783809 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Du Lịch Khỏch Sạn Hải Đă Số 15A Trần Phỳ
2 0200783809 Địa Điểm Số 01 Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Du Lịch Khỏch Sạn H Số 132 Phạm Văn Đồng
3 0200783809 Địa Điểm Số 02 Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Du Lịch Khỏch Sạn H Số 200, đường Yờn Phụ