Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Minh Thắng

MITA T&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Minh Thắng - MITA T&T CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Bồ Đề - Xã Thuỷ Đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200786334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200786334

Ngày cấp 30-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Minh Thắng

Tên giao dịch

MITA T&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313874212 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bồ Đề - Xã Thuỷ Đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313874212 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bồ Đề - Xã Thuỷ Đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200786334 / 29-01-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Tự

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Hoà Bình-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Minh Tự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200786334, 0313874212, MITA T&T CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Thuỷ Đường, Ngô Minh Tự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990