Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Trí Tuệ Tùng Dương

TUNG DUONG INTECO

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Trí Tuệ Tùng Dương - TUNG DUONG INTECO có địa chỉ tại Số 130 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200786648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200786648

Ngày cấp 03-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Trí Tuệ Tùng Dương

Tên giao dịch

TUNG DUONG INTECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax (031)3856426 / (031)3785820
Địa chỉ trụ sở

Số 130 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3856426 / (031)3785820
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 130 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200786648 / 26-01-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 130 Vũ Chí Thắng-Phường Nghĩa Xá-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lương Ngọc Bích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200786648, (031)3856426, TUNG DUONG INTECO, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Nghĩa Xá, Lương Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Giáo dục mầm non 85100
59 Giáo dục tiểu học 85200
60 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Đào tạo cao đẳng 85410
63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
68 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
69 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
70 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
71 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290