Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chí Thành

CHI THANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Chí Thành - CHI THANH CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 59, cụm 6 - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200791366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200791366

Ngày cấp 18-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chí Thành

Tên giao dịch

CHI THANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax 0313667118 / 0313576951
Địa chỉ trụ sở

Tổ 59, cụm 6 - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313667118 / 0313576951
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 59, cụm 6 - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200791366 / 06-03-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-076 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 193K Đình Đông-Phường Đông Hải-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Quang Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200791366, 0313667118, CHI THANH CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Quán Trữ, Lê Quang Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 In ấn 18110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229