Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Thùy Linh

Thuy Linh Import Export And Service Limited Company

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Thùy Linh - Thuy Linh Import Export And Service Limited Company có địa chỉ tại Số 6C/156 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0200810072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200810072

Ngày cấp 29-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Thùy Linh

Tên giao dịch

Thuy Linh Import Export And Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313518992 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6C/156 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313518992 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200810072 / 29-04-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 29-04-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Huy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2 Quán Toan-Phường Quán Toan-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200810072, 0313518992, Thuy Linh Import Export And Service Limited Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Đỗ Huy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất đồng hồ 26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Thu gom rác thải y tế 38121
35 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Tái chế phế liệu kim loại 38301
42 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
47 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
48 Đại lý mô tô, xe máy 45413
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
80 Bán buôn dầu thô 46612
81 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
82 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn quặng kim loại 46621
85 Bán buôn sắt, thép 46622
86 Bán buôn kim loại khác 46623
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
99 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
101 Bán buôn cao su 46694
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
118 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
119 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
120 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
121 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
122 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
123 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
130 Vận tải đường ống 49400
131 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
132 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
133 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
137 Vận tải hành khách hàng không 51100
138 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
143 Bốc xếp hàng hóa 5224
144 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
145 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
146 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
147 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
148 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
150 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
151 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
152 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
153 Bưu chính 53100
154 Chuyển phát 53200
155 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
156 Khách sạn 55101
157 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
158 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
159 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
160 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
161 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
162 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
163 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
164 Dịch vụ ăn uống khác 56290
165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
166 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
167 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
168 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
169 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
170 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
171 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
172 Cung ứng lao động tạm thời 78200
173 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
174 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
175 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
176 Đại lý du lịch 79110
177 Điều hành tua du lịch 79120
178 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
179 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
180 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
181 Dịch vụ điều tra 80300
182 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
183 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
184 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
185 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
186 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200810072 ĐĐKD Cụng ty TNHH kinh doanh XNK và DV Thu Linh Xúm 6 - Xó Tõn tiến
2 0200810072 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 Cụng Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập K Xúm Lờ Lỏc 1
3 0200810072 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 Cụng Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập K Đường 351