Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tàu Thủy Thái Sơn

THAI SON SHIPINCO.

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tàu Thủy Thái Sơn - THAI SON SHIPINCO. có địa chỉ tại Km 17 + 500, thôn Kim Sơn - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200812390 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200812390

Ngày cấp 15-05-2008 Ngày đóng MST 14-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tàu Thủy Thái Sơn

Tên giao dịch

THAI SON SHIPINCO.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 17 + 500, thôn Kim Sơn - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 17 + 500, thôn Kim Sơn - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200812390 / 25-04-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 828, tổ 60, khu 6-Phường Quán Trữ-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200812390, THAI SON SHIPINCO., Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Lê Thiện, Phạm Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất than cốc 19100
2 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022