Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xây Dựng Tân Vũ Hải Phòng

HAI PHONG TAN VU CONTRA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xây Dựng Tân Vũ Hải Phòng - HAI PHONG TAN VU CONTRA.,JSC có địa chỉ tại Số 33 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200819043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200819043

Ngày cấp 12-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xây Dựng Tân Vũ Hải Phòng

Tên giao dịch

HAI PHONG TAN VU CONTRA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313836259 / 0313761797
Địa chỉ trụ sở

Số 33 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313836259 / 0313761797
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200819043 / 28-05-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/217 Đà Nẵng-Phường Cầu Tre-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200819043, 0313836259, HAI PHONG TAN VU CONTRA.,JSC, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Phạm Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290