Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn XNK và xây dựng Hương Hà

Công ty trách nhiệm hữu hạn XNK và xây dựng Hương Hà có địa chỉ tại Số 140 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200821356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200821356

Ngày cấp 27-06-2008 Ngày đóng MST 14-09-2009
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn XNK và xây dựng Hương Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 140 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 140 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa xá - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204001286 / 24-06-2008 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lô Văn Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 140 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa xá-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lô Văn Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200821356, 0204001286, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Nghĩa Xá, Lô Văn Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663