Công ty xi măng CHINFON có địa chỉ tại Tràng kênh - TT Minh đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200825505 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0200825505 |
Ngày cấp | 19-07-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty xi măng CHINFON |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 3875480 / 3675050 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tràng kênh - TT Minh đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3875480 / 3875050 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tràng kênh - TT Minh đức - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-07-2008 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 2-561-160-168 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Liu Chang I |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0200825505, 3875480, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Liu Chang I
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200825505 | SHANGHAI YAMATO SCALE CO., LTD | Trung quốc |
2 | 0200825505 | V-TRAC HOLDINGS LTD | Ai - Len |
3 | 0200825505 | YUSHUN ENGINEERING LIMITED | Đài loan |
4 | 0200825505 | SCHMIDT BIOMEDTECH ( H.K ) LTD | Hồng kông |
5 | 0200825505 | MAGDEBURGER FOERDERANLAGEN UND BAUMASCHINEN GMBH | Đức |
6 | 0200825505 | CHINLEAD INT'L CORD | Đài Loan |
7 | 0200825505 | PHILLIPS KILN SERVICES LTD | úc |
8 | 0200825505 | L.V. Technology Public Company Limited | Thái lan |
9 | 0200825505 | HAVER & BOECKER | Đức |
10 | 0200825505 | ESO AUTOMATION CO., LTD | Đài loan |
11 | 0200825505 | CHINLEAD INTERNATIONAL CORP | Đài Loan |
12 | 0200825505 | CLAUDIUS PETERS PROJECTS GMBH | Đức |
13 | 0200825505 | HUNG HSIEN CO., LTD | Đài loan |
14 | 0200825505 | TAIHEIYO ENGINEERING CORPORATION | Nhật bản |
15 | 0200825505 | PFISTER GMBH | Đức |
16 | 0200825505 | KHD HUMBOLDT WEDAG INDUSTRIAL SERVICES AG | Đức |
17 | 0200825505 | IKN GMBH | Đức |
18 | 0200825505 | ELEX AG | Thuỵ sĩ |
19 | 0200825505 | YATEC ENGINEERING CORPORATION | Đài loan |
20 | 0200825505 | F.L.SMIDTH A/S | Đan mạch |
21 | 0200825505 | HARVEST SEASON BUSINESS CO., LTD | Đài Loan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200825505 | SHANGHAI YAMATO SCALE CO., LTD | Trung quốc |
2 | 0200825505 | V-TRAC HOLDINGS LTD | Ai - Len |
3 | 0200825505 | YUSHUN ENGINEERING LIMITED | Đài loan |
4 | 0200825505 | SCHMIDT BIOMEDTECH ( H.K ) LTD | Hồng kông |
5 | 0200825505 | MAGDEBURGER FOERDERANLAGEN UND BAUMASCHINEN GMBH | Đức |
6 | 0200825505 | CHINLEAD INT'L CORD | Đài Loan |
7 | 0200825505 | PHILLIPS KILN SERVICES LTD | úc |
8 | 0200825505 | L.V. Technology Public Company Limited | Thái lan |
9 | 0200825505 | HAVER & BOECKER | Đức |
10 | 0200825505 | ESO AUTOMATION CO., LTD | Đài loan |
11 | 0200825505 | CHINLEAD INTERNATIONAL CORP | Đài Loan |
12 | 0200825505 | CLAUDIUS PETERS PROJECTS GMBH | Đức |
13 | 0200825505 | HUNG HSIEN CO., LTD | Đài loan |
14 | 0200825505 | TAIHEIYO ENGINEERING CORPORATION | Nhật bản |
15 | 0200825505 | PFISTER GMBH | Đức |
16 | 0200825505 | KHD HUMBOLDT WEDAG INDUSTRIAL SERVICES AG | Đức |
17 | 0200825505 | IKN GMBH | Đức |
18 | 0200825505 | ELEX AG | Thuỵ sĩ |
19 | 0200825505 | YATEC ENGINEERING CORPORATION | Đài loan |
20 | 0200825505 | F.L.SMIDTH A/S | Đan mạch |
21 | 0200825505 | HARVEST SEASON BUSINESS CO., LTD | Đài Loan |