Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam có địa chỉ tại Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200826185 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0200826185 |
Ngày cấp | 24-07-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 3594090 / 3594091 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3594090 / 3594091 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - - Huyện An Dương - Hải Phòng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-07-2008 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-430-431 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0200826185, 3594090, Hải Phòng, Huyện An Dương, Khu Công Nghiệp Nomura
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200826185 | Công ty TNHH YGP | Singapore |
2 | 0200826185 | TAKAHATA PRECISION MOULDING SDN.BHD | Malaysia |
3 | 0200826185 | MITUTOYO ASIA PACIFIC Pte., Ltd | Singapore |
4 | 0200826185 | Công ty TNHH KANNETSU THERMALENG | Nhật bản |
5 | 0200826185 | G - FIVE ELECTRICAL SURPLY | Malaysia |
6 | 0200826185 | TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD | Nhật bản |
7 | 0200826185 | Công ty KAWATA ( Thái Lan ) | Thái Lan |
8 | 0200826185 | Công ty TNHH STAR SEIKI | Nhật bản |
9 | 0200826185 | Công ty TNHH YAMAZEN | Nhật bản |
10 | 0200826185 | Công ty TNHH YUSHIN PRECISION EQUIPMENT | Nhật bản |
11 | 0200826185 | Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Thái Lan | Thái lan |
12 | 0200826185 | Công ty TOSYO PRECISION SDN BHD | Malaysia |
13 | 0200826185 | Công ty TNHH thương mại YUASA | Nhật bản |
14 | 0200826185 | Công ty KEYENCE SINGAPORE PTE., LTD | Singapore |
15 | 0200826185 | Công ty UNIFY TECH | Singapore |
16 | 0200826185 | Công ty TNHH OSAKA SEIMITSU KIKAI | Nhật bản |
17 | 0200826185 | MORIMURA BROS (H.K) LTD | Hồng kông |
18 | 0200826185 | INABATA SINGAPORE PTE LTD | Singapore |
19 | 0200826185 | PLA MATELS (HONG KONG) CO., LTD | Trung quốc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200826185 | Công ty TNHH YGP | Singapore |
2 | 0200826185 | TAKAHATA PRECISION MOULDING SDN.BHD | Malaysia |
3 | 0200826185 | MITUTOYO ASIA PACIFIC Pte., Ltd | Singapore |
4 | 0200826185 | Công ty TNHH KANNETSU THERMALENG | Nhật bản |
5 | 0200826185 | G - FIVE ELECTRICAL SURPLY | Malaysia |
6 | 0200826185 | TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD | Nhật bản |
7 | 0200826185 | Công ty KAWATA ( Thái Lan ) | Thái Lan |
8 | 0200826185 | Công ty TNHH STAR SEIKI | Nhật bản |
9 | 0200826185 | Công ty TNHH YAMAZEN | Nhật bản |
10 | 0200826185 | Công ty TNHH YUSHIN PRECISION EQUIPMENT | Nhật bản |
11 | 0200826185 | Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Thái Lan | Thái lan |
12 | 0200826185 | Công ty TOSYO PRECISION SDN BHD | Malaysia |
13 | 0200826185 | Công ty TNHH thương mại YUASA | Nhật bản |
14 | 0200826185 | Công ty KEYENCE SINGAPORE PTE., LTD | Singapore |
15 | 0200826185 | Công ty UNIFY TECH | Singapore |
16 | 0200826185 | Công ty TNHH OSAKA SEIMITSU KIKAI | Nhật bản |
17 | 0200826185 | MORIMURA BROS (H.K) LTD | Hồng kông |
18 | 0200826185 | INABATA SINGAPORE PTE LTD | Singapore |
19 | 0200826185 | PLA MATELS (HONG KONG) CO., LTD | Trung quốc |