Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt

THANH DAT TTS CO LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt - THANH DAT TTS CO LTD có địa chỉ tại Xóm Chợ, thôn Tuy Lạc - Xã Thuỷ Triều - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200827076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200827076

Ngày cấp 02-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT TTS CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313967088 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Chợ, thôn Tuy Lạc - Xã Thuỷ Triều - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313967088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Chợ, thôn Tuy Lạc - Xã Thuỷ Triều - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200827076 / 29-07-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm chợ, thôn Tuy Lạc-Xã Thuỷ Triều-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200827076, 0313967088, THANH DAT TTS CO LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Thuỷ Triều, Nguyễn Lê Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
41 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
48 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
49 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
50 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
51 Sản xuất đường 10720
52 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
53 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
54 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
55 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
56 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 Sản xuất than cốc 19100
64 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
65 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
66 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
67 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán mô tô, xe máy 4541
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
98 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
99 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
100 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
105 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
111 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
112 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
117 Bốc xếp hàng hóa 5224
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
120 Dịch vụ đóng gói 82920
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
122 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200827076 Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Phòng 203 Tòa nhà Rainbow, Lô B-CQ1 khu đô thị mới Văn Quán-
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200827076 Chi Nhánh - Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Phòng 203 Tòa nhà Rainbow, Lô B-CQ1 khu đô thị mới Văn Quán-
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200827076 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Thụn 8 - My Đụng