Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ninh Bình

NINHBINH.CO.,LTD

Công Ty TNHH Ninh Bình - NINHBINH.CO.,LTD có địa chỉ tại Đường 351, thôn Hòa Nhất - Xã Đặng Cương - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200831883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200831883

Ngày cấp 09-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ninh Bình

Tên giao dịch

NINHBINH.CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0316289899 / 3914468
Địa chỉ trụ sở

Đường 351, thôn Hòa Nhất - Xã Đặng Cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0316289899 / 3914468
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 351, thôn Hòa Nhất - Xã Đặng Cương - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200831883 / 01-09-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường 351, thôn Hòa Nhất-Xã Đặng Cương-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Hồng Thắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Diệu Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200831883, 0316289899, NINHBINH.CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Đặng Cương, Trần Thị Hồng Thắm, Vũ Thị Diệu Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590