Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Hàng Hải H.P.C

H.P.C MARINE., JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Hàng Hải H.P.C - H.P.C MARINE., JSC có địa chỉ tại Số 4/139 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200836803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200836803

Ngày cấp 07-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Hàng Hải H.P.C

Tên giao dịch

H.P.C MARINE., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313601297 / 0313701360
Địa chỉ trụ sở

Số 4/139 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313601297 / 0313701360
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/139 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200836803 / 24-09-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mừng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4/139 Lán Bè-Phường Lam Sơn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Mừng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200836803, 0313601297, H.P.C MARINE., JSC, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Lam Sơn, Trần Thị Mừng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
10 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990