Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại Kim Dung

Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại Kim Dung có địa chỉ tại Số 37/38 An đà - Phường Lạch tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200841345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200841345

Ngày cấp 07-11-2008 Ngày đóng MST 12-10-2011
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại Kim Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37/38 An đà - Phường Lạch tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37/38 An đà - Phường Lạch tray - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204001656 / 05-11-2008 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37/38 An đà - Phường Lạch tray-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200841345, 0204001656, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lạch Tray, Nguyễn Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663