Công ty trách nhiệm hữu hạn NAKASHIMA Việt Nam có địa chỉ tại Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200849087 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0200849087 |
Ngày cấp | 17-12-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn NAKASHIMA Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 3743303 / 3743305 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Quận Hải An - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3743303 / 3743305 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - - Quận Hải An - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-12-2008 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Vũ Thị Việt Phú |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động cấp tín dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0200849087, 3743303, Hải Phòng, Quận Hải An, Vũ Thị Việt Phú
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200849087 | LMS TECHNOLOGIES PTE LTD | Singapore |
| 2 | 0200849087 | Shin Nippon Koki Co., Ltd | Nhật bản |
| 3 | 0200849087 | Công ty TNHH NAKASHIMA PROPELLER | Nhật bản |
| 4 | 0200849087 | Công ty TNHH NISHI GORI | Nhật bản |
| 5 | 0200849087 | Công ty TNHH GUNEI KAGAKU KOGYU | Nhật bản |
| 6 | 0200849087 | Công ty TNHH MORI SEIKI SINGAPORE PTE | Singapore |
| 7 | 0200849087 | Công ty TNHH KIOTACHYUKI | Nhật bản |
| 8 | 0200849087 | U - TECH CORP | Nhật bản |
| 9 | 0200849087 | Công ty TNHH SHIN - AOYAMA | Nhật bản |
| 10 | 0200849087 | Công ty TNHH tư nhân SHIMADZU | Singapore |
| 11 | 0200849087 | Công ty MIKADO PHILIPPINES | Philippin |
| 12 | 0200849087 | NIPPON KAIJI KYOKAI | Nhật bản |
| 13 | 0200849087 | TSUCHIYOSHI ACTY CORP | Nhật bản |
| 14 | 0200849087 | China Classification Society Hongkong Branch | Trung quốc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200849087 | LMS TECHNOLOGIES PTE LTD | Singapore |
| 2 | 0200849087 | Shin Nippon Koki Co., Ltd | Nhật bản |
| 3 | 0200849087 | Công ty TNHH NAKASHIMA PROPELLER | Nhật bản |
| 4 | 0200849087 | Công ty TNHH NISHI GORI | Nhật bản |
| 5 | 0200849087 | Công ty TNHH GUNEI KAGAKU KOGYU | Nhật bản |
| 6 | 0200849087 | Công ty TNHH MORI SEIKI SINGAPORE PTE | Singapore |
| 7 | 0200849087 | Công ty TNHH KIOTACHYUKI | Nhật bản |
| 8 | 0200849087 | U - TECH CORP | Nhật bản |
| 9 | 0200849087 | Công ty TNHH SHIN - AOYAMA | Nhật bản |
| 10 | 0200849087 | Công ty TNHH tư nhân SHIMADZU | Singapore |
| 11 | 0200849087 | Công ty MIKADO PHILIPPINES | Philippin |
| 12 | 0200849087 | NIPPON KAIJI KYOKAI | Nhật bản |
| 13 | 0200849087 | TSUCHIYOSHI ACTY CORP | Nhật bản |
| 14 | 0200849087 | China Classification Society Hongkong Branch | Trung quốc |