Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xây dựng Nam Anh

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xây dựng Nam Anh có địa chỉ tại Khu dân cư Quý kim - Phường Hợp đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0200852971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200852971

Ngày cấp 06-01-2009 Ngày đóng MST 01-04-2010
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại xây dựng Nam Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư Quý kim - Phường Hợp đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư Quý kim - Phường Hợp đức - - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204001570 / 08-10-2008 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Miền

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9 Nhân lễ - Xã Vĩnh long-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Thị Miền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200852971, 0204001570, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Hợp Đức, Vũ Thị Miền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663