Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kim khí Thành Phát

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kim khí Thành Phát có địa chỉ tại Tổ 25 Cụm 4 Trần Nhân Tông - Phường Nam sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200862708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200862708

Ngày cấp 14-01-2009 Ngày đóng MST 17-12-2013
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại kim khí Thành Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 25 Cụm 4 Trần Nhân Tông - Phường Nam sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 25 Cụm 4 Trần Nhân Tông - Phường Nam sơn - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202007179 / 12-01-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị út

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25 Cụm 4 Trần Nhân Tông, phường Nam Sơn-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Thị út

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200862708, 0202007179, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Nam Sơn, Bùi Thị út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Vận tải đường bộ khác