Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Lê

Công Ty TNHH Thành Lê có địa chỉ tại Thôn Đại Hoàng 3 - Xã Tân Dân - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0200884130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200884130

Ngày cấp 07-03-2009 Ngày đóng MST 03-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Lê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Hoàng 3 - Xã Tân Dân - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Hoàng 3 - Xã Tân Dân - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200884130 / 17-12-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Hoàng 3-Xã Tân Dân-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Thị Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200884130, Hải Phòng, Huyện An Lão, Xã Tân Dân, Bùi Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Khách sạn 55101
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990